Có 2 kết quả:
整个地球 zhěng gè dì qiú ㄓㄥˇ ㄍㄜˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ • 整個地球 zhěng gè dì qiú ㄓㄥˇ ㄍㄜˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
zhěng gè dì qiú ㄓㄥˇ ㄍㄜˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the whole world
Bình luận 0
zhěng gè dì qiú ㄓㄥˇ ㄍㄜˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the whole world
Bình luận 0